1, Bộ máy tổ chức của nhà trường :* Chi bộ Đảngng:
- Tổng số đảng viên : 21 , Trong đó: Chính thức: 19
1. Đ/c Trần Thị Hồng Oanh - Hiệu trưởng - Bí thư chi bộ
2. Đ/c Phạm Thị Hồng Lĩnh - GV - Phó Bí thư chi bộ.
3. Đ/c Nguyễn Thị Hằng - Phó hiệu trưởng - Ủy viên
* Ban giám hiệu :
- Tổng số CBQL : 3 , Trong đó : Nữ 3 đảng viên 3
1. Đ/c Trần Thị Hồng Oanh - Hiệu trưởng - Trưởng ban TĐKT - Phổ cập, Pmis, Quản trị trang web
2. Đ/c Nguyễn Thị Hằng - Phó hiệu trưởng - Phó ban TĐKT - CT công đòan - Phụ trách chuyên môn và công tác kiểm định chất lượng, cập nhật tin tức Web
3. Đ/c Bùi Thị Hoài Việt - Phó hiệu trưởng - Phụ trách bán trú - Đồ dùng đồ chơi và lao động
* Ban chấp hành Công đoàn :- Tổng số đoàn viên công đoàn: 25 Trongđó: Nữ 25. đảng viên 21
1. Đ/c Nguyễn Thị Hằng - Chủ tịch CĐ - Phó ban TĐKT
2. Đ/c Dương Ngọc Thùy - Phó CT - UV ban TĐKT
3. Đ/C Phạm Thị Hồng Lĩnh - Tổ trưởng tổ N÷ c«ng
4. Đ/c Nguyễn Thị Thủy - Thanh tra ND
* Tổ chuyên môn:- Tổng số giáo viên : 20. Mẫu giáo: 16. Nhà trẻ: 4
+ Tổ CM 4 tuổi + 5 tuổi: - Đ/c Phạm Thị Hồng Lĩnh - Tổ trưởng
- Đ/C Trần Thị Thanh Mận – Tổ phó
+ Tổ CM 2 tuổi + 3 tuổi: - Đ/C Võ Anh Đức - Tổ trưởng
- Đ/C Đặng Thị Hồng Mến – Tổ phó
* Chi đoàn thanh niên:- Tổng số : 18 đoàn viên.
1. Đ/c Nguyễn Thúy Nga - Bí thư
2. Đ/c Trần Thị Thanh Mận - Phó bí thư
* Ban đại diện cha mẹ trẻ: Ông: Nguyễn Hồng Quân - Trưởng ban
Bà: Phạm Thị Hồng - Phó ban
Bà: Nguyễn Thị Út Quyên- Ban viên
2, Bảng phân công nhiệm vụ giảng dạy TT | Họ tên | Năm sinh | Nhiệm vụ được giao |
Dạy | Kiêm nhiệm |
1 | Nguyễn Thị Thủy | 1975 | 5 tuổi A | Trưởng ban TTND, chỉ đạo VSMT |
2 | Dương Ngọc Thùy | 1982 | 5 tuổi A | P.CTCĐ, Thư ký TTND, văn nghệ |
3 | Phạm Thị Hồng Lĩnh | 1979 | 5 tuổi B | Thủ quỹ, TTCM 4+5, web, TKHĐ |
4 | Phạm Thị Thêm | 1975 | 5 tuổi B | |
5 | Nguyễn Thị Ánh | 1987 | 4 tuổi A | Thu thập tin bài trang web |
6 | Trần Thị Thanh Mận | 1987 | 4 tuổi A | Tổ phó CM 4+5, văn nghệ, Web |
7 | Ngô Thị Ngọc | 1979 | 4 tuổi B | Chỉ đạo ĐDĐC khối 4+5 tuổi |
8 | Phạm Thị Thùy Dung | 1992 | 4 tuổi B | Thu thập tin bài trang web, QL đồ VN |
9 | Trần Thị Hằng | 1986 | 4 tuổi C | |
10 | Đoàn Thị Kim Oanh | 1975 | 4 tuổi C | Chỉ đạo CS vườn rau |
11 | Võ Anh Đức | 1982 | 3 tuổi A | Tổ trưởng CM 2+3 tuổi. Chỉ đạo CS cây cảnh |
12 | Nguyễn Thúy Nga | 1984 | 3 tuổi A | BT đoàn TN |
13 | Nguyễn Thị Hồng | 1987 | 3 tuổi B | |
14 | Lê Thị Bình | 1987 | 3 tuổi B | |
15 | Bùi Thị Cúc | 1961 | 3 tuổi C | |
16 | Trần Thị Duyên | 1985 | 3 tuổi C | |
17 | Đặng Thị Hồng Mến | 1987 | N. Trẻ A | Tổ phó CM 2+3 tuổi |
18 | Đào Thị Thanh Nga | 1983 | N. Trẻ A | |
19 | Nguyễn Thị Khiêm | 1964 | N. Trẻ B | Chỉ đạo ĐDĐC khối 2+3 tuổi |
20 | Trần Ngọc Hà | 1988 | N. Trẻ B | |
| | | | |
3, Bảng phân công nhiệm vụ giảng dạy TT | Họ tên | Năm sinh | Nhiệm vụ được giao |
Chuyên môn | Kiêm nhiệm |
1 | Chu Thị Phương Nhi | 1988 | KT | Thu tiền BT, hồ sơ BT |
2 | Thái Thị Thêm | 1989 | YT | Phổ cập |
3 | | | | |
4 | | | | |
5 | | | | |
6 | | | | |
ted;mso-border-right-alt:solid;mso-border-color-alt:windowtext;mso-border-width-alt: .5pt;padding:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt'>